BẢNG QUY ĐỊNH HỌC PHÍ | |||
NĂM HỌC 2023-2024 | |||
TT | Mô hình/Hệ đào tạo | Lớp | Học phí/chương trình năm học (VND) |
1 | NS (Chất lượng cao) | 12 | 50,000,000 |
2 | AE (Anh ngữ học thuật tăng cường) | 9,10,11 | 65,000,000 |
3 | CI (Song ngữ Quốc tế) | 1-8 | 95,000,000 |
4 | Adv (Advance) | 2,3,4,8,9 | 110,000,000 |
5 | Adv (Advance) | 10 | 130,000,000 |
6 | International (Quốc tế) - Phát triển từ mô hình lớp Adv |
1 | 150,000,000 |
7 | IG (IGCSE) | 9,10 | 115,000,000 |
8 | AS-A2 (A-Level) | 11,12 | 180,000,000 |